Camera
|
Cảm biến hình ảnh
|
1/3 type progressive scan Exmor CMOS
|
Độ nhạy sáng (50 IRE)
|
Color: 0.05 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps)
B/ W: 0.04 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps)
|
Độ nhạy sáng (30 IRE)
|
Color: 0.03 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps)
B/ W: 0.02 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps)
|
Tổng số điểm ảnh (H x V)
|
1.37 Megapixel
|
Màn trập điện tử
|
1/1 s to 1/10000 s
|
Điều khiển độ lợi
|
Auto
|
Điều khiển độ phơi sáng
|
AGC, Shutter speed, Iris
|
Chế độ cân bằng trắng (WB)
|
ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual.
|
Loại ống kính
|
Built-in varifocal lens
|
Tỉ lệ phóng
|
Optical zoom 3x, Digital zoom 2x
|
Góc nhìn ngang
|
93° to 31.6°
|
Góc nhìn dọc
|
50.6° to 17.8°
|
Tiêu cự
|
f = 3.0 to 9.0 mm
|
F-number
|
F1.2 (Wide) to F2.1 (Tele)
|
Khoảng cách quan sát tối thiểu
|
300 mm
|
Độ phân giải ngang
|
600 TV lines (analog video)
|
Hồng ngoại
|
|
Chức năng khác
|
|
Chức năng camera
|
Ngày/ Đêm
|
Yes
|
Wide-D
|
Yes (View-DR)
|
Nâng cao hình ảnh
|
Visibility Enhancer (VE)
|
Giảm nhiễu
|
XDNR (technologies)
|
Hình ảnh
|
Khổ ảnh (ngang x đứng)
|
1280 x 1024, 1280 x 960, 1024 x 768, 1280 x 720, 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 352 x 288, 320 x 240 (H.264, JPEG)
|
Định dạng nén
|
H.264, JPEG
|
Codec streaming
|
Triple Streaming, CBR/ VBR (selectable)
|
Định dạng nén
|
H.264: 30fps (1280 x 1024)
JPEG: 30fps (1280 x 1024)
|
Audio
|
Chuẩn nén âm thanh
|
G.711/ G.726/ AAC (16 kHz, 48 kHz).
|
Mạng
|
Giao thức
|
IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SMTP, IPv6, HTTPS, SNMP (MIB-2)
|
Tương thích chuẩn ONVIF
|
Yes
|
Hệ màu
|
PAL/ NTSC
|
Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh
|
DEPA
|
Giao diện
|
Ethernet
|
10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45)
|
Đầu ra video
|
BNC x1, 1.0 Vp-p, 75 Ω, unbalance, sync negative
|
Đầu vào cảm ứng
|
x 2
|
Đầu ra báo động
|
X 2, 24V AC/ DC, 1A.
|
Thông tin chung
|
Trọng lượng
|
Xấp xỉ. 760 g (1 lb 11 oz)
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
|
ø148 mm x 108 mm (ø5 7/8 inches x 4 3/8 inches)
|
Yêu cầu điện nguồn
|
PoE (IEEE 802.3 af compliant), DC 12V ± 10%, AC 24V ± 20%.
|
Công suất tiêu thụ
|
6 W
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10 °C to +50 °C (14°F to 122°F)
|