Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Danh mục sản phẩm

Đăng ký | Quên mật khẩu

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Theo hãng sản xuất (Xem/Ẩn)

Tin mới đăng

Hỗ trợ trực tuyến

Phí vận chuyển Tỷ giá
 
Hãng vận chuyển
Nặng khoảng
gram
Khoảng cách
Từ
Đến
Nhập vào đầy đủ các thông tin yêu cầu và bấm vào "Tính phí" để xem giá thành vận chuyển
Giá:
0

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 5.539.373
Số người đang xem:  223
Cáp quang Indoor Multimode 8 lõi OM3 COMMSCOPE 3-1859419-3
Cáp quang Indoor Multimode 8 lõi OM3 COMMSCOPE 3-1859419-3

Cáp quang Indoor Multimode 8 lõi OM3 COMMSCOPE 3-1859419-3

Cập nhật cuối lúc 18:30 ngày 15/09/2022, Đã xem 237 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: 3-1859419-3
  Hãng SX: COMMSCOPE
  Tình trạng: Còn hàng   Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
| Chia sẻ |
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Cáp quang Indoor Multimode 8 lõi OM3 COMMSCOPE 3-1859419-3

Part Number: 3-1859419-3

- Indoor Fiber Optic Cable, 8-fiber, OM3, OFNR, 3000m.

Specifications

Product Classification

- Portfolio: NETCONNECT®

- Product Type: Fiber indoor cable

- Regional Availability: Asia

Construction Materials

- Jacket Color: Aqua

- Total Fiber Count: 8

Body Features

- Bend Radius (Installation): 108.00mm.

- Bend Radius (Long Term): 54.00mm.

- Tensile Strength (Installation): 660.00N.

- Tensile Strength (Long Term): 198.00N.

- Weight (Nominal): 26.0 kg/km.

Dimensions

- Length: 3000m.

Industry Standards

- Flammability Rating: OFNR (Riser) Jacket

Operation/Application

- Environment: Indoor

Product Type Features

- Armoring: None

- Cable Type: Fiber Optic

- Fiber Cable Buffering: Tight buffer

- Fiber Diameter: 50/125 µm

- Fiber Specification: TIA/EIA-598

- Fiber Type: OM3

- Optical Mode: Multimode

Signal Characteristics

- 10GbE Transmission Distance (Min) (850nm): 300.0m

- Attenuation, maximum (1300nm): 1.50dB/km

- Attenuation, maximum (850nm): 3.50dB/km

- Effective Modal Bandwidth (Min) (850nm): 2000 MHz-km

- Overfilled Launch Bandwidth (Min) (1300nm): 500 MHz-km

- Overfilled Launch Bandwidth (Min) (850nm): 1500 MHz-km

Usage Conditions

- Installation Temperature Range: -10 – 60 °C

- Operating Temperature Range: -20 – 70 °C

- Storage Temperature Range: -40 – 70 °C

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm