Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Danh mục sản phẩm

Đăng ký | Quên mật khẩu

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Theo hãng sản xuất (Xem/Ẩn)

Tin mới đăng

Hỗ trợ trực tuyến

Phí vận chuyển Tỷ giá
 
Hãng vận chuyển
Nặng khoảng
gram
Khoảng cách
Từ
Đến
Nhập vào đầy đủ các thông tin yêu cầu và bấm vào "Tính phí" để xem giá thành vận chuyển
Giá:
0

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 5.532.982
Số người đang xem:  353
Cáp mạng Dintek CAT.5E UTP (1101-03003)
Cáp mạng Dintek CAT.5E UTP (1101-03003)

Cáp mạng Dintek CAT.5E UTP (1101-03003)

Cập nhật cuối lúc 10:54 ngày 27/08/2022, Đã xem 240 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: 2 978 500 đ
  VAT: Đã bao gồm VAT
  Model: 1101-03003
  Hãng SX: Dintek
  Tình trạng: Còn hàng   Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
| Chia sẻ |
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Cáp mạng Dintek CAT.5E UTP (1101-03003)

-       Cáp mạng CAT.5E UTP Dintek 4-pairs, 305m/thùng.

-       Khoảng cách làm việc dài nhất: 150 mét.

 

Application:

-       Voice

-       ISDN

-       10Base T(IEEE 802.3)

-       Fast Ethernet(IEEE802.3)

-       100Vg-AnyLAN(IEEE 802.12)

-       Token Ring(IEEE 802.5)

-       TP-PMD(ANSI X3T9.5)

-       100Base-T Ethernet(IEEE 802.3u)

-       155/622 Mbps ATM

-       1000Base-T

-       550 MHz Broadband video

 

Industry Standard:

-       UL, ETL Verified

-       TIA/EIA 568B.2

-       ISO/IEC 11801

-       EN 50173

LAN Cabling Systems

Product  Electrical Characteristics:

-       Impedance:100±15 ohms

-       Resistance Unbalance 100m: 5% max.

-       Mutual Capacitance, max. nf/ 100m: 5.6

-       DC Resistance, max. ohms/100m: 9.38

-       Capacitance Unbalance(Pair to Ground): 330pf/ 100m max.

 

Cable Data:

-       No. of Pairs: 4

-       Jacket Color : Gray

-       Insulation Thickness: 0.195±0.01mm

-       Nom.O.D.: 5.0±0.2mm

-       Flame Rating: CM

Sản xuất tại Taiwan

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm