Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Danh mục sản phẩm

Đăng ký | Quên mật khẩu

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Theo hãng sản xuất (Xem/Ẩn)

Tin mới đăng

Hỗ trợ trực tuyến

Phí vận chuyển Tỷ giá
 
Hãng vận chuyển
Nặng khoảng
gram
Khoảng cách
Từ
Đến
Nhập vào đầy đủ các thông tin yêu cầu và bấm vào "Tính phí" để xem giá thành vận chuyển
Giá:
0

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 5.532.246
Số người đang xem:  68
Cáp mạng CAT6 UTP DAHUA DH-PFM922I-6UN-C-100
Cáp mạng CAT6 UTP DAHUA DH-PFM922I-6UN-C-100

Cáp mạng CAT6 UTP DAHUA DH-PFM922I-6UN-C-100

Cập nhật cuối lúc 11:27 ngày 16/10/2022, Đã xem 235 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: 643 500 đ
  VAT: Đã bao gồm VAT
  Model: DH-PFM922I-6UN-C-100
  Hãng SX: Dahua
  Tình trạng: Còn hàng   Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
| Chia sẻ |
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Cáp mạng CAT6 UTP DAHUA DH-PFM922I-6UN-C-100

- Cáp mạng UTP CAT6 lõi hợp kim 100m, thời gian sử dụng lên đến 10 năm

- Chất liệu lõi: Hợp kim (Tỉ lệ đồng 22-31%) (CCA)

- Đường kính lõi: 0.57mm ± 0.01 mm 23AWG 

- Chất liệu vỏ cách điện lõi dây: HDPE

- Độ dày vỏ cách điện lõi: 0.21 mm

- Chất liệu chia lõi: PE

- Chất liệu vỏ dây: PVC đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy CE CPR Eca 

- Độ dày vỏ dây: 0.5 mm

- Màu vỏ: trắng

- Chiều dài cuộn: 100m / 328ft

Thông số kỹ thuật

Conductor
Material CCA (Copper content 22%–31%)
Diameter 0.57 mm ± 0.01 mm (0.0224'±0.0004')
Wire Gauge 23AWG
Insulation
Material HDPE
Thickness 0.21 mm (0.0083')
Diameter 1.02 mm±0.1 mm (0.0402'±0.004')
Color Blue, white/blue; orange, white/orange; green, white/green; brown, white/brown
Separator
Material PE
Specification Translucent 4.5 mm × 0.4 mm (0.1772'±0.0157')
Rip Cord
Material Polyester
Specification 500D
Sheath
Material PVC
Min. Average Thickness 0.5 mm (0.0197')
Diameter 6.5 mm±0.3 mm (0.2559'±0.0118')
Electrical
Max. DC Resistance of a Single Conductor 11.5 Ω/100 m
Min. Insulation Resistance 5000MΩ·km
Max. DC Resistance Unbalance 2% (pair intra), 4% (pairs inter)
Dielectric Strength No breakdown with 1kV DC for 1 min
Transmission
Characteristic Impedance 100 Ω ± 15 Ω
Near End Cross Talk ≥39.30 dB/100 m @250 MHz
Max. Attenuation 34.8 dB/100 m @250 MHz
Return Loss ≥17.3 dB/100 m @250 MHz
Mechanical
Tensile Strength Sheath≥13.5 MPa, insulation≥16 MPa
Elongation at Break Sheath≥150%, insulation≥300%
Installation Bending Radius >8 times of outer cable diameter
Conductor Elongation at Break ≥10%
Environmental
Shrinkage of Insulation ≤5%
Color Migration Resistance of Insulation No migration
Sheath Tensile Strength and Elongation at Break after Aging ≥12.5 MPa, ≥100%
Low Temperature Bending Test No cracking after the test
Heat Shock Test No cracking after the test
Operation Temperature –20°C to +60°C (–4°F to 140°F)
Installation Temperature 0°C to +50°C (32°F to 122°F)
Storage Temperature and Humidity –10°C to +40°C (14°F to 104°F), <60% (RH)
Security
Vertical Fire Propagation Test Comply with IEC 60332-1-2
Packaging
Cable Length 100.0 m (328.08 ft)±1 m (3.28 ft)
Inner Carton Dimensions 286 mm × 119 mm × 289 mm
Net Weight 3.2 kg ±0.3 kg (7.05 lb±0.66 lb)
Gross Weight 3.5 kg ±0.3 kg (7.72 lb±0.66 lb)
Packaging Dimensions 595 mm × 310 mm × 270 mm
Compliance
Executive Standards Q/DXJ 067-2019
Certification
Certification CPR Eca

 

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm