Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Danh mục sản phẩm

Đăng ký | Quên mật khẩu

Tin mới đăng

Hỗ trợ trực tuyến

Phí vận chuyển Tỷ giá
 
Hãng vận chuyển
Nặng khoảng
gram
Khoảng cách
Từ
Đến
Nhập vào đầy đủ các thông tin yêu cầu và bấm vào "Tính phí" để xem giá thành vận chuyển
Giá:
0

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 5.531.891
Số người đang xem:  34
4-port 10/100Mbps PoE Switch DAHUA DH-PFS3006-4ET-36
4-port 10/100Mbps PoE Switch DAHUA DH-PFS3006-4ET-36

4-port 10/100Mbps PoE Switch DAHUA DH-PFS3006-4ET-36

Cập nhật cuối lúc 09:18 ngày 22/09/2022, Đã xem 224 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: 555 000 đ
  VAT: Đã bao gồm VAT
  Model: DH-PFS3006-4ET-36
  Hãng SX: Dahua
  Tình trạng: Còn hàng   Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
| Chia sẻ |
CHI TIẾT SẢN PHẨM

4-port 10/100Mbps PoE Switch DAHUA DH-PFS3006-4ET-36

- Hỗ trợ 4 cổng PoE 10/100M và 2 cổng uplink 10/100M.

- Hỗ trợ các chuẩn giao tiếp: IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.

- Công suất mỗi cổng PoE ≤30W.

- Khả năng chuyển đổi: 1.2Gbps.

- Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K.

- Kích thước (W × L × H): 194.0 × 108.1 × 35.0 mm.

- Khối lượng: 0.56kg.

Đặc tính kỹ thuật

Model DH-PFS3006-4ET-36
Hardware
Data Transmission Port 4 PoE ports with 10/100 Mbps Base-TX
2 uplink ports with 10/100Mbps Base-TX
Power Supply AC100–AC240V
Operating Temperature -10°C to +55°C (-14°F–131°F)
Operating Humidity 10%–90%
Power Consumption Idling: 0.5W
Full load: 36W
PoE
PoE Budget Port1-4 ≤30W, whole PoE budget ≤36W
PoE Standard IEEE802.3af, IEEE802.3at
PoE Pin Assignment PoE: 1, 2, 4, 5(V+), 3, 6, 7, 8(V-)
Performance
Switching Capacity 1.2 Gbps
Packet Forwarding Rate 0.89 Mpps
MAC Table Size 2 K
Jumbo Frame 2048 byte
Communication Standard IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3X
Performance
ESD Air discharge: 8kV
Contact discharge: 6kV
Thunderproof Common mode: 6kV
Differential mode: 4kV
Net Weight 0.56 kg (1.23 lb)
Gross Weight 1.11 kg (2.15 lb)
Product Dimensions (W × L × H) 194.0 mm × 108.1 mm × 35.0 mm
Packaging Dimensions (W × L × H) Packing box: 303 mm × 262 mm × 72 mm
Protective box: 549 mm × 325 mm × 397 mm 
Package 10 devices in one package
Certifications CE: EN60950; FCC

- Sản xuất tại Trung Quốc.

- Bảo hành: 24 tháng. 

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm