Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Danh mục sản phẩm

Đăng ký | Quên mật khẩu

Tin mới đăng

Hỗ trợ trực tuyến

Phí vận chuyển Tỷ giá
 
Hãng vận chuyển
Nặng khoảng
gram
Khoảng cách
Từ
Đến
Nhập vào đầy đủ các thông tin yêu cầu và bấm vào "Tính phí" để xem giá thành vận chuyển
Giá:
0

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 5.531.247
Số người đang xem:  77
8-port 10/100/1000T WebSmart Switch ALLIED TELESIS AT-GS950/8
8-port 10/100/1000T WebSmart Switch ALLIED TELESIS AT-GS950/8

8-port 10/100/1000T WebSmart Switch ALLIED TELESIS AT-GS950/8

Cập nhật cuối lúc 08:31 ngày 27/09/2022, Đã xem 223 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: AT-GS950/8
  Hãng SX: ALLIED TELESIS
  Tình trạng: Còn hàng   Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
| Chia sẻ |
CHI TIẾT SẢN PHẨM

8-port 10/100/1000T WebSmart Switch ALLIED TELESIS AT-GS950/8

- 8 ports 10/100/1000T with 2 SFP combo ports.

- Switch discovery management up to 254 switches.

- Monitor list.

- Trap view.

- Device setting.

- Firmware upgrade by FTP and Web.

- Configuration back-up/restore by FTP.

- Factory reset.

- Password access control and restricted IP access list.

- SNMPv1/v2c/v3.

- DHCP client.

- Statistics charts in Web.

- Port mirroring.

- Destination MAC filtering.

- Ingress/egress rate limiting.

- Broadcast storming control.

Đặc tính kỹ thuật

Performance
Ethernet 14880pps for 10Mbps
Fast Ethernet 148800pps for 100Mbps
1488000pps for 1000Mbps Ethernet
MAC addresses 8K
VLAN IDs available 4K
Max VLANs 256
DRAM 64 MB
Flash 16 MB
Packet bufer 4 MB
Switching capapcity 96 Gbps
Throughput 71.2 Mpps
Forwarding Rate 11.9 Mpps
Interface connections
10/100/1000T RJ-45
100TX, 100FX, 1000T, 1000SX or 1000LX SFP
Power characteristics
Frequency 50-60 Hz
Voltage 100-240 VAC
Max power consumption 8.7W (No PoE load)
Max heat dissipation 26.69 BTU/h (No PoE load)
Standard and compliance
IEEE 802.3 CSMA/CD
IEEE 802.3i 10T
IEEE 802.3u 100TX
IEEE 802.3z 1000SX/LX
IEEE 802.3z/ab 1000T
IEEE 802.3x Flow control
IEEE 802.1p Prioritization (four queues)
IEEE 802.1x Authentication
IEEE 802.1d Bridging
IEEE 802.3ad Link aggregation
IEEE 802.1Q Tagged VLAN
IEEE 802.1d/w Spanning-Tree, Rapid Spanning-Tree
Environmental Specifications
Operating temperature 0 to 40ºC
Non-operating temperature -25 to 70ºC
Operating humidity 5% to 90% non-condensing
Storage humidity 5% to 95% non-condensing
Vibration IEC 68-2-36
Shock IEC 68-2-29
Drop IEC 68-2-32
Environmental compliance RoHS, China RoHS, WEEE, Eu-RoHS
Physical Characteristics
Dimensions 280 x 180 x 44 mm
Weight 1.5 kg

 

- Bảo hành: 12 tháng.

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm