Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Danh mục sản phẩm

Đăng ký | Quên mật khẩu

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Theo hãng sản xuất (Xem/Ẩn)

Tin mới đăng

Hỗ trợ trực tuyến

Phí vận chuyển Tỷ giá
 
Hãng vận chuyển
Nặng khoảng
gram
Khoảng cách
Từ
Đến
Nhập vào đầy đủ các thông tin yêu cầu và bấm vào "Tính phí" để xem giá thành vận chuyển
Giá:
0

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 5.535.539
Số người đang xem:  55
Nguồn lưu điện UPS VERTIV GXT5-5000IRT5UXLN (01201973)
Nguồn lưu điện UPS VERTIV GXT5-5000IRT5UXLN (01201973)

Nguồn lưu điện UPS VERTIV GXT5-5000IRT5UXLN (01201973)

Cập nhật cuối lúc 12:45 ngày 10/10/2022, Đã xem 130 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: GXT5-5000IRT5UXLN (0
  Hãng SX: VERTIV
  Tình trạng: Còn hàng   Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
| Chia sẻ |
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Nguồn lưu điện UPS VERTIV GXT5-5000IRT5UXLN (01201973)

- Liebert GXT5 On-Line 5000VA/5000W 230V LCD PF1.0 5U Extended Run Rack/Tower, RDU101 webcard and Rail Kit Bundled.

- Công nghệ: On-line Double Conversion.

- Điện áp đầu vào: 230VAC.

- Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz.

- Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240 VAC.

- Kích thước: 430 × 630 × 217 cm.

- Trọng lượng: 70.8kg.

Đặc tính kỹ thuật

Ratings (VA/W ) 5000VA/5000W
Dimensions and Weight
Dimensions (W×D×H) 430 × 630 × 217 mm
Unit Weight 70.8kg
Input AC Parameters
Operating Frequency, Nom 50 or 60 Hz (Factory default is 50 Hz )
Factory Default Voltage 230 VAC
Operating Voltage Range Without Battery Operation 176 to 288 VAC (100 to 176 VAC with power derating)
Maximum Allowable Voltage 288 VAC
Input Frequency Without Battery Operation 40 to 70 Hz
Output AC Parameters
AC-AC Efficiency 94%
User-configurable Voltage 200/208/220/230/240 VAC
Factory Default Voltage 230 VAC
Frequency 50 Hz or 60 Hz, Nominal
Waveform Pure Sinewave
Output Power Connection Output terminal block
Main Mode Overload >150% minimum 200 ms, 125 – 150% for 60 seconds; 105 – 125% for 5 minutes; ≤ 105% continuous
Internal Battery
Charger Current 2.25 A (default), maximum 5 A
Type Valve-regulated, non-spillable, lead acid
Qty x V x Rating 2 x 8 x 12V x 9.0 AH
Back-up Time at Full Load 7
Back-up Time at Half Load 18,5
Bypass Protection Limits
Upper-limit Selections + 10%, + 15%, + 20%; default + 10%
Lower-limit Selections - 10%, - 15%, - 20%; default - 15%
Disable-bypass Operation When the input frequency prevents synchronous operation
General
Operating Temperature, °C Full power up to 40 ºC (up to 50 ºC with derating)
Storage Temperature, °C - 15 to + 40
Relative Humidity 0 – 95% non-condensing
Operating Elevation Up to 3,000 m (9,842.5 ft) at 25°C (77°F) without derating
Audible Noise <55 dBA
Safety UL-1788 (Fifth Edition),C-UL listed, IEC 62040-1: 2017 Edition 2.0, EN 62040-1:2008+A1:2013
EMI/EMC/C-Tick EMC IEC/EN/AS 62040-2 2nd Ed (Cat 2 – Table 6); FCC Part 15 (Class A)
CISPR22 Class A (RFI)
ESD IEC/EN EN61000-4-2, Level 4, Criteria B
Radiated Susceptibility IEC/EN EN61000-4-3, Level 3, Criteria A
Electrical Fast Transient IEC/EN EN61000-4-4, Level 4, Criteria B
Surge Immunity IEC/EN EN61000-4-5, Level 4, Criteria A; ANSI C62.41 Category B
Transportation ISTA Procedure 1E

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 2 năm.

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm