Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Danh mục sản phẩm

Đăng ký | Quên mật khẩu

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Theo hãng sản xuất (Xem/Ẩn)

Tin mới đăng

Hỗ trợ trực tuyến

Phí vận chuyển Tỷ giá
 
Hãng vận chuyển
Nặng khoảng
gram
Khoảng cách
Từ
Đến
Nhập vào đầy đủ các thông tin yêu cầu và bấm vào "Tính phí" để xem giá thành vận chuyển
Giá:
0

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 5.537.681
Số người đang xem:  69
Thiết bị chống sét cho đường thoại APC PTEL2
Thiết bị chống sét cho đường thoại APC PTEL2

Thiết bị chống sét cho đường thoại APC PTEL2

Cập nhật cuối lúc 22:05 ngày 07/10/2022, Đã xem 108 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: 630 000 đ
  VAT: Đã bao gồm VAT
  Model: PTEL2
  Hãng SX: APC
  Tình trạng: Còn hàng   Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
| Chia sẻ |
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Thiết bị chống sét cho đường thoại APC PTEL2

- Thiết bị chống sét PTEL2 giúp chống sét cho hệ thống đường thoại, và hỗ trợ việc chống xung khi xảy ra sự cố điện đột ngột.

- PTEL2 APC chống sét cho đường thoại, modem hoặc máy Fax.

- Thiết bị chống sét PTEL2 có kích thước: 10,4 x 3,8 x 2,5 cm, nguyên hộp gồm có một dây tiếp địa, 01 dây RJ11 được nối vào thân thiết bị.

- Trọng lượng của full box khoảng 88,4g, sử dụng an toàn ở mức : -150 độ C đến +500 độ C.

- Chống sét đường thoại Analog / DSL (2 đường, 4 dây), đường mạng cho hệ thống viễn thông, mạng, và máy tính.

Đặc tính kỹ thuật

Overview
Model Name APC ProtectNet standalone surge protector for analog/DSL phone lines (2 lines, 4 wires)
Includes User Manual
Standard Lead Time Usually in Stock
Product Distribution Afghanistan , Albania , Algeria , Andorra , Angola , Anguilla , Antigua And Barbuda , Argentina , Armenia , Aruba , Australia , Austria , Azerbaijan , Bahrain , Bangladesh , Barbados , Belarus , Belgium , Belize , Benin , Bhutan , Bolivia , Bosnia And Herzegovina , Botswana , Brazil , Brunei Darussalam , Bulgaria , Burkina Faso , Burundi , Cambodia , Cameroon , Canada , Cayman Islands , Central African Republic , Chad , Chile , Colombia , Congo , CONGO, THE DEMOCRATIC REPUBLIC OF THE , Cook Islands , Costa Rica , Cote D'Ivoire , Croatia , Cuba , Cyprus , Czech Republic , Denmark , Djibouti , Dominican Republic , East Timor , Ecuador , Egypt , El Salvador , Equatorial Guinea , Eritrea , Estonia , Ethiopia , Falkland Islands (Malvinas) , Fiji , Finland , France , Gabon , Gambia , Georgia , Germany , Ghana , Gibraltar , Greece , Guatemala , Guinea , Guyana , Honduras , Hong Kong , Hungary , Iceland , India , Indonesia , Iraq , Ireland , Israel , Italy , Jamaica , Jordan , Kazakhstan , Kenya , Kuwait , Latvia , Lebanon , Lesotho , Liberia , Liechtenstein , Lithuania , Luxembourg , Macedonia , Malawi , Malaysia , Mali , Malta , Mauritania , Mexico , Moldova, Republic Of , Mongolia , Morocco , Mozambique , Myanmar , Namibia , Nepal , Netherlands , Netherlands Antilles , New Zealand , Nicaragua , Niger , Nigeria , Norway , Oman , Pakistan , Panama , Papua New Guinea , Paraguay , Peru , Philippines , Poland , Portugal , Puerto Rico , Romania , Russian Federation , Rwanda , Saudi Arabia , Senegal , Sierra Leone , Singapore , Slovakia (Slovak Republic) , Slovenia , Somalia , South Africa , Spain , Sri Lanka , Sudan , Suriname , Sweden , Switzerland , Taiwan , Tajikistan , TANZANIA, UNITED REPUBLIC OF , Thailand , Togo , Trinidad And Tobago , Tunisia , Turkmenistan , Uganda , Ukraine , United Arab Emirates , United States , Uruguay , Uzbekistan , Venezuela , Viet Nam , VIRGIN ISLANDS (UNITED STATES) , Western Sahara , Yemen , Zambia , Zimbabwe
Surge Protection and Filtering
Peak Current Normal Mode 0.2 kA
Peak Current Common Mode 0.15000000596046448 kA
NM Surge Response Time (ns) 1.0 NS
Data Line Protection RJ-45 Modem/Fax/DSL protection (four wire dual line)
Let Through Voltage Rating 260
Physical
Net Weight 0.06 kg
Maximum Height 103.0 mm
Maximum Width 47.0 mm
Maximum Depth 28.0 mm
Shipping Weight 0.15 kg
Shipping Height 104.0 mm
Shipping Width 90.0 mm
Shipping Depth 29.0 mm
Master Carton Units 144.0
Master Carton Weight 18.0 lbs
SCC Codes 1,07E+13
Color Beige
Units per Pallet 750.0
Environmental
Operating Environment -15 - 45 °C
Operating Relative Humidity 0 - 95 %
Storage Temperature -15 - 45 °C
Storage Relative Humidity 0 - 95 %
Conformance
Approvals UL 497A , UL Listed

Sản xuất tại Trung Quốc, Phillippines và Ấn Độ.

Bảo hành: 2 năm.

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm