Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Danh mục sản phẩm

Đăng ký | Quên mật khẩu

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Theo hãng sản xuất (Xem/Ẩn)

Tin mới đăng

Hỗ trợ trực tuyến

Phí vận chuyển Tỷ giá
 
Hãng vận chuyển
Nặng khoảng
gram
Khoảng cách
Từ
Đến
Nhập vào đầy đủ các thông tin yêu cầu và bấm vào "Tính phí" để xem giá thành vận chuyển
Giá:
0

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 5.532.239
Số người đang xem:  82
Cáp mạng Dintek CAT.6 UTP (1101-04023, 100 mét/thùng)
Cáp mạng Dintek CAT.6 UTP (1101-04023, 100 mét/thùng)

Cáp mạng Dintek CAT.6 UTP (1101-04023, 100 mét/thùng)

Cập nhật cuối lúc 10:53 ngày 27/08/2022, Đã xem 212 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: 1 550 000 đ
  VAT: Đã bao gồm VAT
  Model: 1101-04023
  Hãng SX: Dintek
  Tình trạng: Còn hàng   Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
| Chia sẻ |
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Cáp mạng Dintek CAT.6 UTP (1101-04023, 100 mét/thùng)

Part Number: 1101-04023

- Cáp mạng CAT.6 UTP Dintek 4-pairs, 23AWG, 100m/thùng.

- Khoảng cách truyền tín hiệu: 100 mét.

Features

- Conductor sizes for Cat.6 are set at 23AWG

- By keeping the gauge size of the conductor larger, there is less heat generation caused and less drop of voltage over distance

- Capable of handling the latest version of power over ethernet

- Cable has been tested over 500Mhz and has shown performance testing results allowing 10Gbit Ethernet transmission up to a length of 70mtrs

Standards Conformance

- ACMA approved to AS/CA S008 

- ISO/IEC11801 2nd edition CLASS E

- ANSI/TIA-568-2.D standard

- CENELEC EN 50173-1, CENELEC

- PoE++ & 4PPoE - IEEE 802.3bt level 3 & 4

- Flame Rated: CM

Independent Verified Certifications

- Verified to ANSI/TIA-568-2.D Cat.6 102661868CRT-001b

- ACMA approved to AS/CA S008

Specifications

Construction
Conductor
Material Bare Copper
Wire Size 23AWG
Insulation
Material PE
Thickness Nominal: 1.011 mm
Colors Blue/White-Blue | Orange/White-Orange | Green/White-Green | Brown/White-Brown
Unaged Elongation(%) Min. 300%
Unaged Tensile Strength Min. 1.683 Kgf/mm²
Jacket
Material Flame Retardant PVC
Thickness 0.5 ± 0.02 mm
Diameter 6.0 ± 0.2 mm
Color Gray (assorted upon request)
Fire Rated Class CM
Physical Ranges
Insulation
Min. Tension Strength Before Aging: Min. 1.683 Kgf/mm² | After Aging: 75% before aging (100℃ X 48hrs)
Min Elongation (%) Before Aging: 300% | After Aging: 75% before aging (100℃ X 48hrs)
Jacket
Min. Tension Strength Before Aging: Min. 1.407 Kgf/mm² | After Aging: 75% before aging (100℃ X 168hrs)
Min Elongation (%) Before Aging: Min. 100% | After Aging: 50% before aging (100℃ X 168hrs)
Dielectric Strength 2500 VDC / 2 seconds
Min. Bending Radius 50 mm
Max. Pulling Tension 25 lbs
Installation Temperature 0℃ to +50℃
Operating Temperature -20℃ to +70℃
Electrical
Conductor Resistance Max. 7.32 Ω/100m at 20℃
DC Resistance Unbalance Max. 2%
Pair-to-Ground Capacitance Unbalance Max. 160 pF/100m
Dielectric Strength of Insulation 2500 V dc / 2 seconds
Insulation Resistance Test Min. 5000 MΩ·Km
Mutual Capacitance Max. 5600 pF/100m
Impedance 1~100MHz 100Ω ± 15%
Impedance 100-250MHz 100Ω ± 22%

 

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm